Sự khác nhau giữa Xác minh và Xác nhận trong kiểm thử phần mềm
Xác minh và Xác nhận là các thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh của phần mềm. Việc xác minh và xác nhận có thể được phân biệt bởi thực tế là xác minh phần mềm là một quá trình kiểm tra các đầu ra thiết kế và so sánh nó với các yêu cầu phần mềm được chỉ định. Ngược lại, xác nhận phần mềm là quá trình kiểm tra các thông số kỹ thuật phần mềm theo nhu cầu của người dùng. Theo một cách rộng rãi, các hoạt động này hoàn thiện lẫn nhau và là một phần của sự phát triển Phần mềm.
1. Xác minh trong kiểm thử phần mềm là gì?
Xác minh trong ngữ cảnh của công nghệ phần mềm là một nhóm các phương pháp xác nhận việc thực hiện chính xác các chức năng cụ thể trong phần mềm. Nó được sử dụng để kiểm tra xem sản phẩm có được xây dựng chính xác hay không. Trong giai đoạn này của quy trình phát triển phần mềm, các lỗi và lỗi được loại bỏ để đảm bảo độ tin cậy.
Quá trình xác minh cung cấp các thông tin sau:
- Nó cung cấp một cách tiên lượng để phân tích thiết kế tổng hợp để đảm bảo chức năng của chức năng I/O (input/output) sau khi phát triển.
- Độ chính xác và chất lượng của thiết kế cũng được xác minh.
- Nó kiểm tra sản phẩm cuối cùng so với thiết kế, nói một cách đơn giản, sản phẩm có phù hợp với thông số kỹ thuật của sản phẩm không.
Việc xác minh có thể được thực hiện bằng nhiều cách khác nhau như phương pháp mô phỏng, mô phỏng phần cứng và chính thức. Thực tế kiểm thử đơn vị và hệ thống được sử dụng để xác minh mã của phần mềm. Kiểm thử đơn vị xác minh xem hành vi mã có tuân theo đặc tả đơn vị hay không. Khi nói đến kiểm tra hệ thống, các mô-đun được kết nối với nhau theo nghĩa là kiểm tra hệ thống hoàn chỉnh. Kết quả kiểm tra hệ thống bao gồm việc xác minh xem hệ thống có thỏa mãn đặc điểm kỹ thuật của nó hay không.
2. Xác nhận trong kiểm thử phần mềm là gì?
Xác nhận trong kỹ thuật phần mềm là một cơ chế động để kiểm tra và xác nhận xem sản phẩm phần mềm có thực sự đáp ứng được nhu cầu chính xác của khách hàng hay không. Quá trình này giúp đảm bảo rằng phần mềm đáp ứng được việc sử dụng mong muốn trong một môi trường thích hợp. Quá trình xác nhận bao gồm các hoạt động như kiểm thử đơn vị, kiểm thử tích hợp, kiểm tra hệ thống và kiểm thử chấp nhận người dùng.
3. Biểu đồ so sánh
Xác minh (Verification) | Xác nhận (Validation) |
---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Sự khác nhau chính giữa Xác minh và Xác nhận
- Quá trình xác minh bao gồm kiểm tra tài liệu, thiết kế, mã và chương trình trong khi quá trình xác nhận bao gồm kiểm tra và xác nhận sản phẩm thực tế.
- Xác minh không liên quan đến executing code trong khi Xác thực liên quan đến executing code.
- Xác minh sử dụng các phương pháp như đánh giá, hướng dẫn, kiểm tra và kiểm tra tại bàn trong khi Xác thực sử dụng các phương pháp như Black Box Testing, White Box Testing và non-functional testing.
- Xác minh kiểm tra xem phần mềm có xác nhận một thông số kỹ thuật hay không trong khi Xác nhận kiểm tra xem phần mềm có đáp ứng các yêu cầu và mong đợi hay không.
- Xác minh tìm thấy các lỗi sớm trong chu kỳ phát triển trong khi Xác nhận tìm thấy các lỗi mà xác minh không thể bắt được.
- So sánh xác nhận và xác minh trong kiểm thử phần mềm. Các mục tiêu của quá trình xác minh trên kiến trúc phần mềm, thiết kế, cơ sở dữ liệu, v.v. trong khi quá trình Xác nhận nhắm mục tiêu đến sản phẩm phần mềm thực tế.
- Việc xác minh được thực hiện bởi nhóm QA trong khi Xác thực được thực hiện bởi sự tham gia của nhóm thử nghiệm với nhóm QA.
- So sánh Xác minh và kiểm tra Xác nhận quy trình xác minh đến trước khi xác nhận trong khi quy trình xác nhận diễn ra sau khi xác minh.
5. Kết luận
Xác minh được mô tả như một tập hợp các hoạt động đảm bảo thực hiện chính xác chức năng cụ thể trong phần mềm. Mặt khác, Xác nhận là một nhóm các hoạt động xác nhận rằng phần mềm được phát triển tuân thủ các yêu cầu của khách hàng.